Có 2 kết quả:
拉开架势 lā kāi jià shi ㄌㄚ ㄎㄞ ㄐㄧㄚˋ • 拉開架勢 lā kāi jià shi ㄌㄚ ㄎㄞ ㄐㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to assume a fighting stance
(2) (fig.) to take the offensive
(2) (fig.) to take the offensive
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to assume a fighting stance
(2) (fig.) to take the offensive
(2) (fig.) to take the offensive
Bình luận 0